Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:28 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,995.00 -1,437.00 | 14,995.00 -1,575.00 | 15,779.00 -1,358.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,414.00 -489.00 | 17,574.00 -516.00 | 18,146 -488.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,508 -2,354.00 | 26,508 -2,354.00 | 27,370 -2,361.00 |
Euro | EUR | 25,303 -1,526.00 | 25,404 -1,512.00 | 26,040 -1,798.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,982.00 | 29,389 -2,927.00 | 0.00 -33,289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -776.79 | 2,900.00 -320.00 | 3,060.00 -257.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.60 -3.53 | 161.80 -1.69 | 165.50 -3.58 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,231.00 -799.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,408.00 -1,319.00 | 17,569.00 -1,353.00 | 18,140 -1,352.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -726.00 | 661.00 -65.00 | 0.00 -778.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,300 -1,004.00 | 24,300 -1,004.00 | 24,600 -873.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.